service station
service+station | ['sə:vis'stei∫n] | | Cách viết khác: | | petrol station | | ['petrəl 'stei∫n] | | danh từ | | | nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô | | | nơi bán đồ phụ tùng (về điện...) | | | a radio service station | | nơi bán những đồ về ô tô |
/'sə:vis'steiʃn/
danh từ nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô nơi bán đồ phụ tùng (về điện...) a radio service_station nơi bán những đồ về ô tô
|
|